MÁY TIỆN TỐC ĐỘ CAO

MÁY TIỆN TỐC ĐỘ CAO

MÁY TIỆN TỐC ĐỘ CAO

MÁY TIỆN LOẠI VỪA

  • MÁY TIỆN LOẠI VỪA
  • Mã sản phẩm: LA/LG series
  • Giá: Liên hệ
  • Số lượng:
  • Lượt xem: 410
  • Chia sẻ:
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY
 

- Đế máy được đúc theo kết cáu cứng vững giúp tăng khả năng chịu tải trọng và ổn định trong quá trình gia công.

 

- Trục chính 8 /12 cấp tốc độ được đỡ tại 3 vị trí của 3 bạc đạn trên hộp tốc độ. Các bánh răng và trục chính được chế tạo bởi hợp kim chất lượng cao cho độ chính xác và độ bền tối ưu., 

 

- Bề mặt tiếp xúc giữa bàn dao và băng máy được phủ lớp Turcite-B, các bề mặt của rãnh trượt được xử lý nhiệt ở nhiệt độ siêu cao giúp chống mài mòn và tăng tuổi thọ, độ chính xác của máy.

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

LA-460

(500/750/1000/1500/2000)

LA-560

(500/750/1000/1500/2000)

LG-460

(500/750/1000/1500/2000)

LG-560

(500/750/1000/1500/2000)

KHẢ NĂNG GIA CÔNG

 (Đường kính tiện qua băng máy)

460mm

460/560 mm

460/560 mm

460/560 mm

 (Đường kính tiện qua bàn dao)

280mm

280/380 mm

280/380 mm

280/380 mm

 (Chiều dài chống tâm)

500/750/1000/1500/2000mm

500/750 mm

500/750 mm

1000/1500/2000 mm

 

BĂNG MÁY

 (Bề rộng băng máy)

317 mm

317 mm

317 mm

317 mm

 (Bề rộng băng trống)

210 mm

210 mm

210 mm

210 mm

 (Chiều dài băng máy)

1490 /1740/1990

/2490/2990  mm

1490 /1740/1990

/2490/2990  mm

1490/1740/1990

/2490/2990  mm

1490 /1740/1990

/2490/2990  mm

TRỤC CHÍNH

 (Đường kính nòng trục chính):

52 mm

52 mm

70 mm

70 mm

 (Cấp tốc độ trục chính):

8 cấp

8 cấp

12 cấp

12 cấp

 ( Khoảng tốc độ trục chính):

80-1400  v/ph

80-1400  v/ph

25-1800  v/ph

25-1800  v/ph

 (Kiểu mũi trục chính):

A1-6

A1-6

A2-6

A2-6

ĐÀI DAO

 (Bề rộng bàn xe dao)

485 mm

485 mm

485 mm

485 mm

 (Hành trình của bàn xe dao)

250 mm

250 mm

250 mm

250 mm

 (Hành trình của đài dao)

125 mm

125 mm

125 mm

125 mm

 (Kích thước cán dao):

20x20 mm

20x20 mm

20x20 mm

20x20 mm

Ụ ĐỘNG

 (Đường kính nòng ụ đồng)

52 mm

52 mm

56 mm

56 mm

 (Hành trình nòng ụ đồng)

140 mm

140 mm

150 mm

150 mm

 (Côn nòng ụ đồng)

MT4

MT4

MT4

MT4

TIỆN REN

 (Đường kính và bước vit me)

35 /6 mm

35 /6 mm

35 /6 mm

35 /6 mm

 (Khoảng tiện bước ren hệ Mét)

0.2-14 mm (41 bước)

0.2-14 mm (41 bước)

0.2-14 mm (41 bước)

0.2-14 mm (41 bước)

 (Khoảng tiện bước ren hệ Inch)

2-56 T.P.I (37 bước)

2-56 T.P.I (37 bước)

2-56 T.P.I (37 bước)

2-56 T.P.I (37 bước)

BƯỚC TIẾN

 (Đường kính trục dịch chuyển)

22 mm

22 mm

22 mm

22 mm

 (Bước tiến dọc-theo trục Z)

0.04-1.0 mm/vòng

0.04-1.0 mm/vòng

0.04-1.0 mm/vòng

0.04-1.0 mm/vòng

 (Bước tiến ngang- theo trục X)

0.05-1.25 mm/vòng

0.05-1.25 mm/vòng

0.05-1.25 mm/vòng

0.05-1.25 mm/vòng

 
 
 
Vui lòng liên hệ SĐT: 0913829798 hoặc  Email: Sales@metaplassg.com để được tư vấn và hỗ trợ.
 
 
 
Sản phẩm cùng loại
Công Ty TNHH Metaplas Fanuc machine Mitsubishi - EDM machine Oscar Max -EDM machine Pinnacle - VMC machine Excetek - EDM machine